báo hiệu trong Tiếng Anh là gì?

báo hiệu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ báo hiệu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • báo hiệu

    * dtừ

    signal

    bắn ba phát súng báo hiệu to fire a three-shot signal

    phải chăng lời tuyên bố này báo hiệu rằng tình hình sẽ khả quan hơn? is this announcement the signal of better times ahead?

    * dtừ

    give the signal

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • báo hiệu

    Signal

    bắn ba phát súng báo hiệu: to fire a three-shot signal

    phải chăng lời tuyên bố này báo hiệu rằng tình hình sẽ khả quan hơn?: is this announcement the signal of better times ahead?

    một sự kiện báo hiệu một sự thay đổi trong công luận: an event signals a change in public opinion

    hồi kẻng báo hiệu giờ tan tầm: a bell signals the end of a shift

    đèn báo hiệu: signal light

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • báo hiệu

    to give a signal, signal