báo hiệu trong Tiếng Anh là gì?
báo hiệu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ báo hiệu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
báo hiệu
* dtừ
signal
bắn ba phát súng báo hiệu to fire a three-shot signal
phải chăng lời tuyên bố này báo hiệu rằng tình hình sẽ khả quan hơn? is this announcement the signal of better times ahead?
* dtừ
give the signal
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
báo hiệu
Signal
bắn ba phát súng báo hiệu: to fire a three-shot signal
phải chăng lời tuyên bố này báo hiệu rằng tình hình sẽ khả quan hơn?: is this announcement the signal of better times ahead?
một sự kiện báo hiệu một sự thay đổi trong công luận: an event signals a change in public opinion
hồi kẻng báo hiệu giờ tan tầm: a bell signals the end of a shift
đèn báo hiệu: signal light
Từ điển Việt Anh - VNE.
báo hiệu
to give a signal, signal
Từ liên quan
- báo
- báo an
- báo cô
- báo hỉ
- báo hỷ
- báo tử
- báo vụ
- báo ân
- báo ơn
- báo bão
- báo cho
- báo chí
- báo cái
- báo cáo
- báo cừu
- báo giá
- báo hại
- báo lại
- báo oán
- báo rao
- báo thu
- báo thù
- báo thị
- báo tin
- báo yên
- báo đài
- báo đáp
- báo đền
- báo ảnh
- báo ứng
- báo biển
- báo công
- báo danh
- báo giới
- báo hiêu
- báo hiếu
- báo hiệu
- báo hình
- báo liếp
- báo mộng
- báo nguy
- báo phục
- báo quán
- báo quốc
- báo tang
- báo thức
- báo tiệp
- báo viên
- báo vàng
- báo xuân