báo cáo trong Tiếng Anh là gì?

báo cáo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ báo cáo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • báo cáo

    to make a report; to report; to inform

    báo cáo công tác lên cấp trên to report to higher level on one's work

    báo cáo để xin chỉ thị to refer a matter to higher level for instructions

    report; account

    nghe báo cáo điển hình to hear a typical report

    viết báo cáo hàng quý to prepare a quarterly report

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • báo cáo

    * verb

    To report; to refer

    báo cáo công tác lên cấp trên: to report to higher level on one's work

    báo cáo để xin chỉ thị: to refer a matter to higher level for instructions

    báo cáo với giám đốc về việc ai đến muộn: to report sb's lateness to the director

    báo cáo thành tích trước một cuộc hội nghị: to report on one's achievements to a conference

    tổ chức báo cáo về thời sự: to have a talk on current events held

    * noun

    Report, account

    nghe báo cáo điển hình: to hear a typical report

    viết báo cáo hàng quý

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • báo cáo

    to report; report