báo hỷ trong Tiếng Anh là gì?
báo hỷ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ báo hỷ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
báo hỷ
* đtừ
to announce good news
nhà máy đánh trống báo hỷ hoàn thành vượt mức kế hoạch the factory sounded the tomtom to announce the good news of its plan's over-fulfilment
thiệp báo hỉ wedding card
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
báo hỷ
* noun
Wedding announcement
thiệp báo_hỷ: Wedding card
Từ liên quan
- báo
- báo an
- báo cô
- báo hỉ
- báo hỷ
- báo tử
- báo vụ
- báo ân
- báo ơn
- báo bão
- báo cho
- báo chí
- báo cái
- báo cáo
- báo cừu
- báo giá
- báo hại
- báo lại
- báo oán
- báo rao
- báo thu
- báo thù
- báo thị
- báo tin
- báo yên
- báo đài
- báo đáp
- báo đền
- báo ảnh
- báo ứng
- báo biển
- báo công
- báo danh
- báo giới
- báo hiêu
- báo hiếu
- báo hiệu
- báo hình
- báo liếp
- báo mộng
- báo nguy
- báo phục
- báo quán
- báo quốc
- báo tang
- báo thức
- báo tiệp
- báo viên
- báo vàng
- báo xuân