báo hỷ trong Tiếng Anh là gì?

báo hỷ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ báo hỷ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • báo hỷ

    * đtừ

    to announce good news

    nhà máy đánh trống báo hỷ hoàn thành vượt mức kế hoạch the factory sounded the tomtom to announce the good news of its plan's over-fulfilment

    thiệp báo hỉ wedding card

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • báo hỷ

    * noun

    Wedding announcement

    thiệp báo_hỷ: Wedding card