báo đáp trong Tiếng Anh là gì?

báo đáp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ báo đáp sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • báo đáp

    như đền đáp

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • báo đáp

    * verb

    To requite

    chúng ta phải làm gì để báo đáp công ơn của ông ta?: what have we to do to requite his favour?

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • báo đáp

    to reward, show gratitude for