báo công trong Tiếng Anh là gì?

báo công trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ báo công sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • báo công

    * đtừ

    to report on one's achievements, report works, merit, accomplishments

    hội nghị báo công an achievement-reporting conference

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • báo công

    * verb

    To report on one's achievements

    hội nghị báo công: an achievement-reporting conference