báo cừu trong Tiếng Anh là gì?

báo cừu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ báo cừu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • báo cừu

    revenge oneself (upon for); take vengeance (on for), avenge; take vengeance on one's enemy

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • báo cừu

    to avenge, take vengeance