báo ân trong Tiếng Anh là gì?

báo ân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ báo ân sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • báo ân

    xem đền ơn

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • báo ân

    Return a benefaction; show gratitude

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • báo ân

    return a benefaction, show gratitude