báo giá trong Tiếng Anh là gì?

báo giá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ báo giá sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • báo giá

    to quote a price; to quote

    bao giờ anh báo giá cho tôi biết? when will you quote me a price?

    báo giá một lô hàng xuất khẩu to quote for a batch of exports

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • báo giá

    to quote a price, quote