báo tử trong Tiếng Anh là gì?

báo tử trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ báo tử sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • báo tử

    xem giấy báo tử

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • báo tử

    * verb

    To notify the death of someone

    nhận được giấy báo tử con hy sinh ở mặt trận: to receive a notice (to be notified) of the death of one's son killed in action

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • báo tử

    to notify the death of someone