báo thức trong Tiếng Anh là gì?
báo thức trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ báo thức sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
báo thức
* đtừ
to give the alarm (wake-up signal)
đồng hồ báo thức alarm-clock
* dtừ
alarmclock
như đồng hồ báo thức
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
báo thức
* verb
To give the alarm (wake-up signal)
đồng hồ báo thức: alarm-clock
Từ điển Việt Anh - VNE.
báo thức
to wake up
Từ liên quan
- báo
- báo an
- báo cô
- báo hỉ
- báo hỷ
- báo tử
- báo vụ
- báo ân
- báo ơn
- báo bão
- báo cho
- báo chí
- báo cái
- báo cáo
- báo cừu
- báo giá
- báo hại
- báo lại
- báo oán
- báo rao
- báo thu
- báo thù
- báo thị
- báo tin
- báo yên
- báo đài
- báo đáp
- báo đền
- báo ảnh
- báo ứng
- báo biển
- báo công
- báo danh
- báo giới
- báo hiêu
- báo hiếu
- báo hiệu
- báo hình
- báo liếp
- báo mộng
- báo nguy
- báo phục
- báo quán
- báo quốc
- báo tang
- báo thức
- báo tiệp
- báo viên
- báo vàng
- báo xuân