báo ứng trong Tiếng Anh là gì?

báo ứng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ báo ứng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • báo ứng

    * đtừ

    to get retribution for one's deed, to return good for good (evil for evil)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • báo ứng

    * verb

    To get retribution for one's deed

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • báo ứng

    to get retribution for one’s deed