báo tin trong Tiếng Anh là gì?
báo tin trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ báo tin sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
báo tin
to inform; to notify; to tell/announce the news to somebody; to break the news to somebody
chúng tôi vô cùng thương tiếc báo tin ông a đã từ trần we regret to inform you of the death of mr a; it is with great sorrow that we have to inform you of the death of mr a
jo báo tin cho tôi i heard the news from jo
Từ điển Việt Anh - VNE.
báo tin
to advise, inform, announce, notify
Từ liên quan
- báo
- báo an
- báo cô
- báo hỉ
- báo hỷ
- báo tử
- báo vụ
- báo ân
- báo ơn
- báo bão
- báo cho
- báo chí
- báo cái
- báo cáo
- báo cừu
- báo giá
- báo hại
- báo lại
- báo oán
- báo rao
- báo thu
- báo thù
- báo thị
- báo tin
- báo yên
- báo đài
- báo đáp
- báo đền
- báo ảnh
- báo ứng
- báo biển
- báo công
- báo danh
- báo giới
- báo hiêu
- báo hiếu
- báo hiệu
- báo hình
- báo liếp
- báo mộng
- báo nguy
- báo phục
- báo quán
- báo quốc
- báo tang
- báo thức
- báo tiệp
- báo viên
- báo vàng
- báo xuân