warrant officer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
warrant officer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm warrant officer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của warrant officer.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
warrant officer
holds rank by virtue of a warrant
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- warrant
- warranty
- warranted
- warrantee
- warranter
- warrantor
- warrantable
- warranty card
- warranty deed
- warranty test
- warranty costs
- warrant officer
- warrant-officer
- warranty of title
- warranty liability
- warrant of attorney
- warrant of distress
- warranty of quality
- warranty certificate
- warrant of attachment
- warranted 18 carat gold
- warranted rate of growth
- warranted unemployment rate
- warranted free from impurities