warranty costs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

warranty costs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm warranty costs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của warranty costs.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • warranty costs

    * kinh tế

    chi phí bảo hành