warranty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
warranty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm warranty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của warranty.
Từ điển Anh Việt
warranty
/'wɔrənti/
* danh từ
sự cho phép; sự được phép, quyền (được làm việc gì)
(pháp lý) sự bảo đảm (hàng hoá đúng quy cách...)
warranty
(toán kinh tế) bảo đảm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
warranty
* kinh tế
điều khoản bảo đảm
điều khoản đặc ước
điều khoản đặt ước
điều khoản thứ yếu
giấy bảo đảm
giấy bảo hành
giấy bảo hành (hàng hóa)
sự bảo đảm
sự bảo hành
sự cam kết
* kỹ thuật
bảo đảm
chứng chỉ nộp thuế
đảm bảo
sự bảo đảm
sự chứng minh
ủy quyền
điện:
bảo hành
ô tô:
phiếu bảo hành
giao thông & vận tải:
việc bảo hành