warrantee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

warrantee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm warrantee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của warrantee.

Từ điển Anh Việt

  • warrantee

    /,wɔrən'ti:/

    * danh từ

    người được sự bảo đảm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • warrantee

    * kinh tế

    người được bảo chứng

    người được bảo đảm

    người được bảo hành

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • warrantee

    a recipient of a warrant issued by a court in the United States

    a customer to whom a warrant or guarantee is given

    Similar:

    guarantee: a written assurance that some product or service will be provided or will meet certain specifications

    Synonyms: warrant, warranty