warrantable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

warrantable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm warrantable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của warrantable.

Từ điển Anh Việt

  • warrantable

    /'wɔrəntəbl/

    * tính từ

    có lý do, có lý do xác đáng

    đến tuổi săn được (hươu năm, sáu tuổi)