warrant of attorney nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
warrant of attorney nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm warrant of attorney giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của warrant of attorney.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
warrant of attorney
* kinh tế
giấy ủy quyền
giấy ủy quyền cho người đại diện trước tòa
Từ liên quan
- warrant
- warranty
- warranted
- warrantee
- warranter
- warrantor
- warrantable
- warranty card
- warranty deed
- warranty test
- warranty costs
- warrant officer
- warrant-officer
- warranty of title
- warranty liability
- warrant of attorney
- warrant of distress
- warranty of quality
- warranty certificate
- warrant of attachment
- warranted 18 carat gold
- warranted rate of growth
- warranted unemployment rate
- warranted free from impurities