warranted rate of growth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

warranted rate of growth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm warranted rate of growth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của warranted rate of growth.

Từ điển Anh Việt

  • Warranted rate of growth

    (Econ) Tốc độ tăng trưởng đảm bảo.

    + Tốc độ tăng trưởng của thu nhập quốc dân duy trì được sự cân bằng giữa tiết kiệm tự định và đầu tư tự định theo thời gian, bằng cách đó phát triển ý tưởng của Keynes về thu nhập cân bằng sang trạng thái sôi động.