use immunity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
use immunity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm use immunity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của use immunity.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
use immunity
an exemption that displaces the privilege against self-incrimination; neither compelled testimony or any fruits of it can be used against the witness who therefore can no longer fear self-incrimination
Synonyms: testimonial immunity
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- use
- used
- user
- use up
- useful
- usenet
- use (v)
- use tax
- useable
- used to
- useless
- user id
- user-id
- used car
- used oil
- used-car
- usefully
- user fee
- user-key
- userdisk
- use as is
- used heat
- uselessly
- user area
- user base
- user data
- user exit
- user menu
- user part
- user-port
- user-side
- usergroup
- use factor
- used goods
- usefulness
- user agent
- user block
- user class
- user forum
- user group
- user guide
- user label
- user level
- user panel
- user space
- user state
- user table
- user-guide
- usernumber
- use by date