unit of time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unit of time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unit of time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unit of time.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unit of time
Similar:
time unit: a unit for measuring time periods
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- unit
- unit)
- unite
- unity
- united
- unitard
- unitary
- uniting
- unitise
- unitive
- unitize
- unit fee
- unit tax
- unitable
- unitedly
- unit bill
- unit cell
- unit cost
- unit cube
- unit flow
- unit line
- unit load
- unit mold
- unit pack
- unit rate
- unit step
- unit test
- unit time
- unit wear
- unitarian
- unitarity
- unit class
- unit digit
- unit fraud
- unit motor
- unit plane
- unit point
- unit price
- unit pulse
- unit sales
- unit shear
- unit space
- unit state
- unit store
- unit storm
- unit train
- unit trust
- unit value
- unitcircle
- united aid