unit investment trust nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unit investment trust nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unit investment trust giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unit investment trust.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
unit investment trust
* kinh tế
đơn vị tín thác đầu tư
quỹ đầu tư theo đơn vị
quỹ tín thác đầu tư
quỹ tín thác đầu tư theo đơn vị
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unit investment trust
a regulated investment company consisting of professional managers who issue redeemable securities representing a portfolio of many different securities
you can invest in a unit investment trust for as little as $1000
Synonyms: unit trust
Từ liên quan
- unit
- unit)
- unite
- unity
- united
- unitard
- unitary
- uniting
- unitise
- unitive
- unitize
- unit fee
- unit tax
- unitable
- unitedly
- unit bill
- unit cell
- unit cost
- unit cube
- unit flow
- unit line
- unit load
- unit mold
- unit pack
- unit rate
- unit step
- unit test
- unit time
- unit wear
- unitarian
- unitarity
- unit class
- unit digit
- unit fraud
- unit motor
- unit plane
- unit point
- unit price
- unit pulse
- unit sales
- unit shear
- unit space
- unit state
- unit store
- unit storm
- unit train
- unit trust
- unit value
- unitcircle
- united aid