unit investment trust nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unit investment trust nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unit investment trust giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unit investment trust.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • unit investment trust

    * kinh tế

    đơn vị tín thác đầu tư

    quỹ đầu tư theo đơn vị

    quỹ tín thác đầu tư

    quỹ tín thác đầu tư theo đơn vị

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unit investment trust

    a regulated investment company consisting of professional managers who issue redeemable securities representing a portfolio of many different securities

    you can invest in a unit investment trust for as little as $1000

    Synonyms: unit trust