unit charge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unit charge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unit charge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unit charge.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
unit charge
* kinh tế
đơn vị cơ bản
phí cơ bản
phí đơn vị (điện thoại...)
* kỹ thuật
culông E
culông tĩnh điện
điện tích đơn vị
hóa học & vật liệu:
diện tích đơn vị
điện:
đơn vị điện tích
Từ liên quan
- unit
- unit)
- unite
- unity
- united
- unitard
- unitary
- uniting
- unitise
- unitive
- unitize
- unit fee
- unit tax
- unitable
- unitedly
- unit bill
- unit cell
- unit cost
- unit cube
- unit flow
- unit line
- unit load
- unit mold
- unit pack
- unit rate
- unit step
- unit test
- unit time
- unit wear
- unitarian
- unitarity
- unit class
- unit digit
- unit fraud
- unit motor
- unit plane
- unit point
- unit price
- unit pulse
- unit sales
- unit shear
- unit space
- unit state
- unit store
- unit storm
- unit train
- unit trust
- unit value
- unitcircle
- united aid