turk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
turk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turk.
Từ điển Anh Việt
turk
/tə:k/
* danh từ
người Thổ nhĩ kỳ
gười hung ác, người độc ác
young turk: một gã hung hăng
(thông tục) thằng ranh con, thằng quỷ con
ngựa Thổ nhĩ kỳ
(từ cổ,nghĩa cổ) người theo đạo Hồi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
turk
a native or inhabitant of Turkey
Từ liên quan
- turk
- turki
- turkey
- turkic
- turko-
- turkish
- turkism
- turkmen
- turkoman
- turkomen
- turkestan
- turkistan
- turkmenia
- turk's-cap
- turkey leg
- turkey oak
- turkey red
- turkey-hen
- turk's head
- turkey cock
- turkey corn
- turkey stew
- turkey trot
- turkey wing
- turkey-cock
- turko-tatar
- turkey stone
- turkey-poult
- turkey-sized
- turkish bath
- turkish lira
- turkmenistan
- turkey carpet
- turkish towel
- turkey buzzard
- turkey vulture
- turkish coffee
- turkish empire
- turk's cap-lily
- turkey stuffing
- turkic language
- turkic-speaking
- turkish boxwood
- turkish capital
- turkish delight
- turkish tobacco
- turkestan desert
- turkey drumstick
- turkish hizballah
- turkish monetary unit