transition zone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transition zone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transition zone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transition zone.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
transition zone
* kỹ thuật
vùng chuyển tiếp
xây dựng:
đới chuyển tiếp
khu chuyển tiếp
khu đệm
hóa học & vật liệu:
vùng chuyển tiếp (kỹ thuật mỏ)
Từ liên quan
- transition
- transitional
- transitionary
- transition bed
- transition dam
- transition era
- transition fit
- transitionally
- transition (al)
- transition belt
- transition card
- transition form
- transition heat
- transition lake
- transition line
- transition loss
- transition slab
- transition time
- transition type
- transition zone
- transition curve
- transition metal
- transition order
- transition piece
- transition point
- transition stage
- transition style
- transition table
- transition tumor
- transition value
- transition vault
- transitional fit
- transition energy
- transition factor
- transition filter
- transition length
- transition matrix
- transition period
- transitional area
- transitional belt
- transition diagram
- transition effects
- transition element
- transition fitting
- transition segment
- transitional curve
- transition capacity
- transition enthalpy
- transition function
- transition inductor