transition zone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transition zone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transition zone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transition zone.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • transition zone

    * kỹ thuật

    vùng chuyển tiếp

    xây dựng:

    đới chuyển tiếp

    khu chuyển tiếp

    khu đệm

    hóa học & vật liệu:

    vùng chuyển tiếp (kỹ thuật mỏ)