transition diagram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transition diagram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transition diagram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transition diagram.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • transition diagram

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sơ đồ chuyển tiếp