transition loss nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transition loss nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transition loss giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transition loss.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • transition loss

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hao chuyển tiếp

    mất mát (trong quá trình chuyển tiếp)

    vật lý:

    sự làm giảm chấn

    sự làm giảm xóc

    điện lạnh:

    tổn hao do chuyển tiếp