transition factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transition factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transition factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transition factor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • transition factor

    * kỹ thuật

    hệ số chuyển tiếp

    hệ số không thích ứng

    hệ số phản xạ

    năng suất phản xạ