traffic signal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

traffic signal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm traffic signal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của traffic signal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • traffic signal

    * kỹ thuật

    đèn hiệu

    tín hiệu giao thông

    điện tử & viễn thông:

    tín hiệu lưu thông

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • traffic signal

    Similar:

    traffic light: a visual signal to control the flow of traffic at intersections

    Synonyms: stoplight