traffic management sub-working group (tmswg) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
traffic management sub-working group (tmswg) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm traffic management sub-working group (tmswg) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của traffic management sub-working group (tmswg).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
traffic management sub-working group (tmswg)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
phân nhóm công tác quản lý lưu lượng
Từ liên quan
- traffic
- trafficker
- traffic cap
- traffic cop
- traffic cut
- traffic jam
- traffic way
- traffic-way
- trafficator
- traffic cone
- traffic data
- traffic flow
- traffic lane
- traffic line
- traffic load
- traffic loss
- traffic node
- traffic pool
- traffic ramp
- traffic road
- traffic sign
- traffic stud
- traffic time
- traffic type
- traffic unit
- traffic work
- traffic-unit
- traffic agent
- traffic audit
- traffic count
- traffic court
- traffic items
- traffic light
- traffic speed
- traffic strip
- traffic surge
- traffic amount
- traffic artery
- traffic census
- traffic center
- traffic centre
- traffic circle
- traffic demand
- traffic inflow
- traffic inland
- traffic island
- traffic lights
- traffic matrix
- traffic police
- traffic region