telegraph line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
telegraph line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm telegraph line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của telegraph line.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
telegraph line
* kinh tế
tuyến đường điện báo
* kỹ thuật
đường điện tín
điện:
đường dây điện báo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
telegraph line
Similar:
telephone wire: the wire that carries telegraph and telephone signals
Synonyms: telephone line, telegraph wire
Từ liên quan
- telegraph
- telegraphy
- telegrapher
- telegraphic
- telegraphese
- telegraphist
- telegraph key
- telegraph set
- telegraph buoy
- telegraph code
- telegraph form
- telegraph line
- telegraph pole
- telegraph post
- telegraph rate
- telegraph wire
- telegraph-line
- telegraph-pole
- telegraph-post
- telegraph-wire
- telegraph cable
- telegraph error
- telegraph modem
- telegraph plant
- telegraphically
- telegraph charge
- telegraph office
- telegraph signal
- telegraphic code
- telegraph carrier
- telegraph channel
- telegraph circuit
- telegraph message
- telegraph service
- telegraph traffic
- telegraphic draft
- telegraphic money
- telegraphic order
- telegraph an order
- telegraph equation
- telegraph exchange
- telegraph operator
- telegraph receiver
- telegraph repeater
- telegraphic signal
- telegraphic system
- telegraph transfers
- telegraphic address
- telegraphic message
- telegraph band width