telegraphic address nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
telegraphic address nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm telegraphic address giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của telegraphic address.
Từ điển Anh Việt
telegraphic address
* danh từ
địa chỉ điện tín (địa chỉ rút gọn hoặc đã đăng ký để dùng trong các bức điện)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
telegraphic address
* kinh tế
địa chỉ điện báo
địa chỉ liên lạc bằng điện tín
Từ liên quan
- telegraphic
- telegraphically
- telegraphic code
- telegraphic draft
- telegraphic money
- telegraphic order
- telegraphic signal
- telegraphic system
- telegraphic address
- telegraphic message
- telegraphic equation
- telegraphic test key
- telegraphic transfer
- telegraphic money order
- telegraphic transaction
- telegraphic stock printer
- telegraphic transfer rate
- telegraphic transfer bought
- telegraphic transfer buying rate
- telegraphic transfer selling rate