telegraphic transfer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
telegraphic transfer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm telegraphic transfer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của telegraphic transfer.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
telegraphic transfer
* kinh tế
điện chuyển tiền
điện hối
sự chuyển nhượng tiền bằng điện thoại
sự chuyển tiền qua điện báo
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
điện chuyển tiền
Từ liên quan
- telegraphic
- telegraphically
- telegraphic code
- telegraphic draft
- telegraphic money
- telegraphic order
- telegraphic signal
- telegraphic system
- telegraphic address
- telegraphic message
- telegraphic equation
- telegraphic test key
- telegraphic transfer
- telegraphic money order
- telegraphic transaction
- telegraphic stock printer
- telegraphic transfer rate
- telegraphic transfer bought
- telegraphic transfer buying rate
- telegraphic transfer selling rate