telegraphy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

telegraphy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm telegraphy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của telegraphy.

Từ điển Anh Việt

  • telegraphy

    /ti'legrəfi/

    * danh từ

    phép điện báo, thuật điện báo

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • telegraphy

    * kinh tế

    điện báo học

    hệ thống điện báo

    thông tin điện báo

    * kỹ thuật

    điện báo

    điện tín

    khoa điện báo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • telegraphy

    communicating at a distance by electric transmission over wire

    Similar:

    telegraph: apparatus used to communicate at a distance over a wire (usually in Morse code)