sticky matter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sticky matter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sticky matter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sticky matter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sticky matter

    * kinh tế

    chất dính