sten nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sten nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sten giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sten.
Từ điển Anh Việt
sten
/sten/
* danh từ
(quân sự) súng xten, súng tiểu liên ((cũng) sten gun)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sten
* kỹ thuật
thanh dẫn
Từ liên quan
- sten
- sten-
- steno
- stent
- stench
- steno-
- stencil
- stender
- stengel
- stenton
- stentor
- sten gun
- stendhal
- stenosed
- stenosis
- stenotic
- stenotus
- stenopeic
- stenotype
- stenciller
- stencilman
- stenograph
- stenometer
- stenotherm
- stenotomus
- stenotopic
- stentorian
- stench bomb
- stench trap
- stencilling
- stenocarpus
- stenochoria
- stenochromy
- stenography
- stenophotic
- stenostomia
- stenothorax
- stenotypist
- stenochlaena
- stenographer
- stenographic
- stenophagous
- stenotaphrum
- stenothermal
- stenothermic
- stensen duct
- stencil brush
- stencil-paper
- stenocephalia
- stenocoriasis