stenochromy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stenochromy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stenochromy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stenochromy.

Từ điển Anh Việt

  • stenochromy

    /ste'nɔkrəmi/

    * danh từ

    thuật in nhiều màu một lúc