stent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stent.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stent

    a slender tube inserted inside a tubular body part (as a blood vessel) to provide support during and after surgical anastomosis

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).