stentor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stentor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stentor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stentor.

Từ điển Anh Việt

  • stentor

    /'stentə/

    * danh từ

    người có giọng oang oang

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stentor

    a speaker with an unusually loud voice

    the mythical Greek warrior with an unusually loud voice who died after losing a shouting contest with Hermes

    any of several trumpet-shaped ciliate protozoans that are members of the genus Stentor