stentorian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stentorian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stentorian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stentorian.
Từ điển Anh Việt
stentorian
/sten'tɔ:riən/
* tính từ
oang oang (tiếng)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stentorian
Similar:
booming: used of the voice