stenothorax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stenothorax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stenothorax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stenothorax.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stenothorax

    * kỹ thuật

    y học:

    tật ngực hẹp