stenophotic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stenophotic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stenophotic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stenophotic.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stenophotic
* kỹ thuật
y học:
có thể trông trong ánh sáng mờ