stenotic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stenotic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stenotic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stenotic.

Từ điển Anh Việt

  • stenotic

    * tính từ

    thuộc chứng hẹp một cơ quan trong cơ thể

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stenotic

    * kỹ thuật

    y học:

    hẹp, hẹp trít

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stenotic

    Similar:

    stenosed: abnormally constricted body canal or passage

    a stenosed coronary artery