stenograph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stenograph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stenograph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stenograph.

Từ điển Anh Việt

  • stenograph

    /'stenəgrɑ:f/

    * danh từ

    chữ tốc ký; bản tốc ký

    máy tốc ký

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stenograph

    a shorthand character

    a machine for typewriting shorthand characters

    write in shorthand

    The students were able to stenograph and record the conversation