steno nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
steno nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm steno giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của steno.
Từ điển Anh Việt
steno
* danh từ
người viết tốc ký
Từ liên quan
- steno
- steno-
- stenosed
- stenosis
- stenotic
- stenotus
- stenopeic
- stenotype
- stenograph
- stenometer
- stenotherm
- stenotomus
- stenotopic
- stenocarpus
- stenochoria
- stenochromy
- stenography
- stenophotic
- stenostomia
- stenothorax
- stenotypist
- stenochlaena
- stenographer
- stenographic
- stenophagous
- stenotaphrum
- stenothermal
- stenothermic
- stenocephalia
- stenocoriasis
- stenographist
- stenopelmatus
- stenopetalous
- stenophyllous
- stenobregmatic
- stenographical
- stenopterygius
- stenopelmatidae
- stenotus acaulis
- stenotomus chrysops
- stenocarpus salignus
- stenocarpus sinuatus
- stenopelmatus fuscus
- stenotomus aculeatus
- stenotaphrum secundatum
- stenocleidomastoid muscle
- stenopterygius quadrisicissus