stenciller nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stenciller nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stenciller giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stenciller.
Từ điển Anh Việt
stenciller
/'stensilə/
* danh từ
người làm khuôn tô
người in giấy nến