span pole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
span pole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm span pole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của span pole.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
span pole
* kỹ thuật
điện:
tháp có kết cấu nhịp
tháp có thanh giằng
Từ liên quan
- span
- spang
- spank
- spandau
- spandex
- spangle
- spangly
- spaniel
- spanish
- spanker
- spanner
- span end
- span saw
- span-new
- spandrel
- spandril
- spanemia
- spangled
- spangles
- spaniard
- spanking
- spanless
- span pole
- span roof
- span-roof
- span-worm
- spangling
- span error
- span hinge
- span piece
- span ratio
- span shift
- span layout
- span length
- span-length
- spanish elm
- spanish fly
- spanish oak
- spanish tea
- spanish war
- span loading
- span of arch
- spanish iris
- spanish lime
- spanish main
- spanish moss
- spanish rice
- span of crane
- span of vault
- span pipeline