spaniel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spaniel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spaniel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spaniel.

Từ điển Anh Việt

  • spaniel

    /'spænjəl/

    * danh từ

    (động vật học) giống chó xpanhơn (lông mượt, tai cụp)

    (nghĩa bóng) người nịnh hót, người bợ đỡ; người khúm núm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spaniel

    any of several breeds of small to medium-sized gun dogs with a long silky coat and long frilled ears