spandrel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spandrel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spandrel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spandrel.

Từ điển Anh Việt

  • spandrel

    /'spændrəl/

    * danh từ

    (kiến trúc) mắt cửa (ô tam giác giữa vòm và khung cửa)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spandrel

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    cấu trúc trên vòm

    mắt cửa

    phần tường (giữa cột, trên cuốn, dưới cửa sổ)

    phần tường giữa cuốn

    phần tường trên cuốn

    tường giữa hai cột

    tường lửa

    tường lửng

    tường trên cửa sổ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spandrel

    an approximately triangular surface area between two adjacent arches and the horizontal plane above them

    Synonyms: spandril