spang nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spang nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spang giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spang.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spang

    leap, jerk, bang

    Bullets spanged into the trees

    Synonyms: bang

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).